|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3388 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 |
---|
035 | |a1456394700 |
---|
035 | ##|a1083170194 |
---|
039 | |a20241202135403|bidtocn|c20040225000000|dhuongnt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.15|bNGS |
---|
090 | |a658.15|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Sản. |
---|
245 | 10|aQuản trị tài chính doanh nghiệp /|cNguyễn Hữu Sản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a574 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 14|aFinancial Management|xBusiness. |
---|
650 | 17|aQuản trị tài chính|xDoanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị tài chính. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002889-90 |
---|
890 | |a2|b200|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002889
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 NGS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002890
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.15 NGS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào