|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42957 |
---|
008 | 141030s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373565 |
---|
039 | |a20241201144052|bidtocn|c20141030112530|danhpt|y20141030112530|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1|bTUT |
---|
090 | |a895.1|bTUT |
---|
100 | 0 |aTừ, Triệu Thọ. |
---|
245 | 10|aSinh năm 1980 /|cTừ Triệu Thọ ;Nguyễn Xuân Minh dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2007. |
---|
300 | |a523 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aSách bạn đọc tặng. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Minh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080753 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080753
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.1 TUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào