|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42959 |
---|
005 | 201805101116 |
---|
008 | 141030s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383228 |
---|
039 | |a20241130113809|bidtocn|c20180510111625|dsinhvien|y20141030142621|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bCLA |
---|
090 | |a843|bCLA |
---|
100 | 1 |aClark, Mary Higgins. |
---|
245 | 10|aMột quá khứ kinh hoàng /|cMary Higgins Clark ;Võ Liên Phương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2003. |
---|
300 | |a350 tr ;|c19 cm. |
---|
500 | |aSách bạn đọc tặng. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aVõ, Liên Phương|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000080747 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080747
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
843 CLA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào