DDC
| 495.65 |
Nhan đề
| みんなの日本語. 中級I : 本冊 / スリーエーネットワーク 編著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 :スリーエーネットワーク,2008 |
Mô tả vật lý
| 203 p. :ill. ;26 cm. + 1sound disc (4 3/4 in.) |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Tiếng Nhật |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000080406 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32599 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 42969 |
---|
005 | 202109071351 |
---|
008 | 141030s2008 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a488319468X |
---|
020 | |a9784883194681 |
---|
035 | |a1456401110 |
---|
035 | ##|a1083171883 |
---|
039 | |a20241202134254|bidtocn|c20210907135119|dhuongnt|y20141030154314|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bMIN |
---|
245 | 10|aみんなの日本語. 中級I :|b本冊 / |cスリーエーネットワーク 編著 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2008 |
---|
300 | |a203 p. :|bill. ;|c26 cm. + 1sound disc (4 3/4 in.) |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000080406 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080406
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.65 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào