|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32601 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 42971 |
---|
005 | 202206070826 |
---|
008 | 220607s2009 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883194787 |
---|
020 | |a9784883194780 |
---|
035 | |a1456401111 |
---|
035 | ##|a1083192388 |
---|
039 | |a20241129094506|bidtocn|c20220607082617|dhuongnt|y20141030155044|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bMIN |
---|
245 | 10|aみんなの日本語. 初級 2 翻訳・文法解說 ベトナム語版 =|bBản dịch và giải thích ngữ pháp / |cスリーエーネットワーク 編著 |
---|
260 | |a[東京] : |bスリーエーネットワーク,|c2009 |
---|
300 | |a167 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |aGiải thích ngữ pháp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản - hệ vừa làm vừa học |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000080231, 000111072-3 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080231
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.65 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000111072
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.65 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000111073
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.65 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào