• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.682 TSU
    Nhan đề: 日本語能力試験1級・2級試験に出る漢字と語彙 :

DDC 495.682
Tác giả CN 筒井,由美子
Nhan đề 日本語能力試験1級・2級試験に出る漢字と語彙 : 新基準対応漢字・語彙問題 / 筒井由美子, 大村礼子, 喜多民子 ; [Yumiko Tsutsui, Reiko Ōmura, Tamiko Kita]
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 2004
Mô tả vật lý 174 p. ;26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Từ vựng-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Từ vựng
Tác giả(bs) CN 大村,礼子
Tác giả(bs) CN 喜多,民子
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080229
000 00000cam a2200000 a 4500
00132605
0021
00442975
005202103261054
008141030s2004 ja| jpn
0091 0
020|a4342881721
020|a9784342881725
035|a1456400694
035##|a1083194716
039|a20241129132446|bidtocn|c20210326105356|dmaipt|y20141030161054|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.682|bTSU
1000 |a筒井,由美子
24510|a日本語能力試験1級・2級試験に出る漢字と語彙 : |b 新基準対応漢字・語彙問題 /|c筒井由美子, 大村礼子, 喜多民子 ; [Yumiko Tsutsui, Reiko Ōmura, Tamiko Kita]
260|a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2004
300|a174 p. ;|c26 cm.
65017|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTừ vựng
7000 |a大村,礼子
7000 |a喜多,民子
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080229
890|a1|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000080229 TK_Tiếng Nhật-NB 495.682 TSU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện