DDC
| 646.72 |
Tác giả CN
| Tô, Hoài. |
Nhan đề
| Để có làn da tươi đẹp / Tô Hoài. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ,2001. |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Women-Beauty. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ-Làm đẹp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Làm đẹp. |
Từ khóa tự do
| Da. |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001485-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3391 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286521 |
---|
035 | ##|a1083192871 |
---|
039 | |a20241202165838|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a646.72|bTOH |
---|
090 | |a646.72|bTOH |
---|
100 | 0 |aTô, Hoài. |
---|
245 | 10|aĐể có làn da tươi đẹp /|cTô Hoài. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001. |
---|
300 | |a136 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aWomen|xBeauty. |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|xLàm đẹp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLàm đẹp. |
---|
653 | 0 |aDa. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001485-6 |
---|
890 | |a2|b98|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001485
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
646.72 TOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001486
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
646.72 TOH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào