|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3392 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415641 |
---|
035 | ##|a57454669 |
---|
039 | |a20241129112833|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.8|bDOT |
---|
090 | |a306.8|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Như Trác. |
---|
245 | 10|aPhụ nữ, tình yêu và gia đình /|cĐoàn Như Trác biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a146 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aFamilly|xmarriage|xWomen|xLove. |
---|
650 | 17|aHạnh phúc gia đình|xPhụ nữ|xTình yêu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHạnh phúc gia đình. |
---|
653 | 0 |aHôn nhân. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
653 | 0 |aTình yêu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001014-5 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001014
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.8 DOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001015
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.8 DOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào