|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32624 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42994 |
---|
005 | 202004031112 |
---|
008 | 141103s2004 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399636 |
---|
039 | |a20241130095101|bidtocn|c20200403111259|dmaipt|y20141103091121|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bNGH |
---|
090 | |a491.7802|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng Hòa. |
---|
245 | 10|aПособие по обучению переводу /|cNguyễn Trọng Hòa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a138 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Nga|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079868 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079868
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.7802 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|