|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3394 |
---|
008 | 040225s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376808 |
---|
035 | ##|a1083171731 |
---|
039 | |a20241129095304|bidtocn|c20040225000000|dthuynt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1|bLUT |
---|
090 | |a895.1|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Đức Trung. |
---|
245 | 10|aHợp tuyển văn học Châu Á .|nTập 1,|pVăn học Trung Quốc /|cLưu Đức Trung, Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a904 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aChinese Literature|xLiterary anthology. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xHợp tuyển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHợp tuyển. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hải Anh. |
---|
700 | 0 |aTrần Lê Bảo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000165-6 |
---|
890 | |a2|b66|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000165
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.1 LUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000166
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.1 LUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|