DDC
| 491.73 |
Tác giả TT
| Академиа наук СССР |
Nhan đề dịch
| Từ điển Tiếng Nga 4 tập - tập 1 |
Nhan đề
| Словарь русского языка в четырёх томах - Том 1. |
Mô tả vật lý
| 963 p. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 200K. NN Nga(2): 000081729, 000081745 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43010 |
---|
005 | 201812201503 |
---|
008 | 141104s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399514 |
---|
039 | |a20241203152747|bidtocn|c20181220150347|dmaipt|y20141104113310|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bTUD |
---|
090 | |a491.73|bTUD |
---|
110 | 2 |aАкадемиа наук СССР |
---|
242 | |aTừ điển Tiếng Nga 4 tập - tập 1|yvie |
---|
245 | 00|aСловарь русского языка в четырёх томах - Том 1. |
---|
300 | |a963 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(2): 000081729, 000081745 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081729
|
K. NN Nga
|
|
491.73 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081745
|
K. NN Nga
|
|
491.73 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào