|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3395 |
---|
008 | 040225s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951284115 |
---|
035 | ##|a53111609 |
---|
039 | |a20241129084155|bidtocn|c20040225000000|dthuynt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a341.7|bMOT |
---|
090 | |a341.7|bMOT |
---|
245 | 10|aMột số quy định pháp luật về quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và các nước Asean. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị gia,|c2002. |
---|
300 | |a393 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aInternational Relations|xCooperate|zViet Nam|zASEAN. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xHợp tác|zViệt Nam|zASEAN|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aAsean. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003692 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003692
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
341.7 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào