|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3396 |
---|
008 | 040225s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409467 |
---|
035 | ##|a1083191373 |
---|
039 | |a20241130161235|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bCHD |
---|
090 | |a398.209597|bCHD |
---|
100 | 0 |aChu, Xuân Diên. |
---|
245 | 10|aTuyển tập truyện cổ tích Việt Nam :|bPhần truyện cổ tích người Việt /|cChu Xuân Diên , Lê Chí Quế. |
---|
250 | |aIn lần thứ 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
700 | 0 |aLê, Chí Quế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000463-4 |
---|
890 | |a2|b89|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000464
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 CHD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000463
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 CHD
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào