DDC
| 491.73 |
Tác giả CN
| Даль, Владимир. |
Nhan đề dịch
| Từ điển luận giải Tiếng Nga sinh động - tập 4 |
Nhan đề
| Толковый словарь живого великорусского языка - Том 4 / Владимир Даль. |
Mô tả vật lý
| 683 p. ;25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 200K. NN Nga(1): 000081768 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43036 |
---|
005 | 201812201519 |
---|
008 | 141104s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381313 |
---|
039 | |a20241203100135|bidtocn|c20181220151913|dmaipt|y20141104145420|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bDAH |
---|
090 | |a491.73|bDAH |
---|
100 | 1 |aДаль, Владимир. |
---|
242 | |aTừ điển luận giải Tiếng Nga sinh động - tập 4|yvie |
---|
245 | 10|aТолковый словарь живого великорусского языка - Том 4 /|cВладимир Даль. |
---|
300 | |a683 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000081768 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081768
|
K. NN Nga
|
491.73 DAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào