DDC
| 491.73 |
Tác giả CN
| Ушаков, Д.Н. |
Nhan đề dịch
| Từ điển luận giải Tiếng Nga - tập 1 |
Nhan đề
| Толковый словарь русского языка - Том 1 / Д.Н.Ушаков. |
Mô tả vật lý
| 1089 p. ;25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Địa chỉ
| 200K. NN Nga(1): 000081766 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43037 |
---|
005 | 201812201549 |
---|
008 | 141104s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397917 |
---|
039 | |a20241203103909|bidtocn|c20181220154953|dmaipt|y20141104150319|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bUSH |
---|
090 | |a491.73|bUSH |
---|
100 | 1 |aУшаков, Д.Н. |
---|
242 | |aTừ điển luận giải Tiếng Nga - tập 1|yvie |
---|
245 | 10|aТолковый словарь русского языка - Том 1 /|cД.Н.Ушаков. |
---|
300 | |a1089 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000081766 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081766
|
K. NN Nga
|
491.73 USH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào