DDC
| 495.65 |
Tác giả CN
| 森田, 良行 |
Nhan đề
| 曰本語表現文型 : 用例中 心・複合辞の意味と用法 / 森田良行, 松木正恵 著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : アルク, 1989 |
Mô tả vật lý
| 329 p. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Cụm từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Cụm từ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000080374 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32668 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43038 |
---|
005 | 202103111114 |
---|
008 | 141104s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4900105651 |
---|
035 | |a1456397269 |
---|
035 | ##|a1083185180 |
---|
039 | |a20241130160756|bidtocn|c20210311111423|dmaipt|y20141104150749|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bMOR |
---|
100 | 0 |a森田, 良行 |
---|
245 | 10|a曰本語表現文型 : 用例中 心・複合辞の意味と用法 /|c森田良行, 松木正恵 著 |
---|
260 | |a東京 : |bアルク, |c1989 |
---|
300 | |a329 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xCụm từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080374 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080374
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.65 MOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào