|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3397 |
---|
008 | 040225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399591 |
---|
035 | ##|a50483355 |
---|
039 | |a20241202132141|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.021|bNGC |
---|
090 | |a330.021|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Chinh. |
---|
245 | 10|aPhương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA /|cNguyễn Văn Chỉnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a551 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 14|aEconomic Statistics|xMethodology. |
---|
650 | 17|aThống kê kinh tế|xPhương pháp luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aThống kê kinh tế. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào