• Sách
  • 495.6824 MIN
    みんなの日本語. 初級I. 本册 =

DDC 495.6824
Tác giả TT スリーエーネットワーク
Nhan đề みんなの日本語. 初級I. 本册 = Minna no Nihongo / スリーエーネットワーク 編著
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク, 1998
Mô tả vật lý 244 p. : ill. ; 27 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Spoken Japanese
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Ngữ pháp-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000080398, 000086839, 000119466
000 00000cam a2200000 a 4500
00132679
0021
00443049
005202405070958
008141105s1998 ja| jpn
0091 0
020|a4883191028
020|a9784883191024
035##|a1083198812
039|a20240507095810|btult|c20211004155809|dhuongnt|y20141105103219|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bMIN
1102 |aスリーエーネットワーク
24500|aみんなの日本語. 初級I. 本册 =|bMinna no Nihongo /|cスリーエーネットワーク 編著
260|a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c1998
300|a244 p. :|bill. ;|c27 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xSpoken Japanese
65017|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xGiáo trình
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000080398, 000086839, 000119466
890|a3|b27|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000119466 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 MIN Sách 3
2 000080398 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 MIN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000086839 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 MIN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào