|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43049 |
---|
005 | 202405070958 |
---|
008 | 141105s1998 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4883191028 |
---|
020 | |a9784883191024 |
---|
035 | |a951315377 |
---|
035 | ##|a1083198812 |
---|
039 | |a20241201153921|bidtocn|c20240507095810|dtult|y20141105103219|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMIN |
---|
110 | 2 |aスリーエーネットワーク |
---|
245 | 00|aみんなの日本語. 初級I. 本册 =|bMinna no Nihongo /|cスリーエーネットワーク 編著 |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c1998 |
---|
300 | |a244 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xSpoken Japanese |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000080398, 000086839, 000119466 |
---|
890 | |a3|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119466
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIN
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000080398
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000086839
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào