|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32681 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 43051 |
---|
008 | 141105s2014 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381047 |
---|
039 | |a20241201150357|bidtocn|c20141105115344|dtult|y20141105115344|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.60071|bKYY |
---|
090 | |a495.60071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo Quốc gia 2014:|bGiảng dạy tiếng Nhật cho đối tượng không chuyên ngữ tại Việt Nam/|cKhoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a300 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000081804 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081804
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.60071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|