|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3399 |
---|
008 | 040225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415006 |
---|
035 | ##|a1083170867 |
---|
039 | |a20241202134223|bidtocn|c20040225000000|dhueltt|y20040225000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a598.09597|bNGC |
---|
090 | |a598.09597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Cử. |
---|
245 | 10|aChim Việt Nam :|bCuốn sách hướng dẫn về các loài chim ở Việt Nam /|cNguyễn Cử, Lê Trọng Trải, Karen Phillips. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - xã hội,|c2000. |
---|
300 | |a250 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aBird|vHandbook|zVietNam. |
---|
650 | 17|aChim|vSách hướng dẫn|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐộng vật. |
---|
653 | 0 |aChim. |
---|
700 | 0 |aLê, Trọng Trải. |
---|
700 | 1 |aPhillips, Karen. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000329 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000328 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000328
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
598.09597 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000329
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
598.09597 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|