|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32693 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43063 |
---|
005 | 201901101032 |
---|
008 | 141105s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375041 |
---|
039 | |a20241203131429|bidtocn|c20190110103212|danhpt|y20141105150537|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bVIN |
---|
090 | |a491.78|bVIN |
---|
100 | 1 |aВиноградов, В.В. |
---|
242 | |aTiếng Nga|yvie |
---|
245 | 10|aРусский язык /|cВ.В.Виноградов. |
---|
300 | |a613 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(2): 000081750, 000081752 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081750
|
K. NN Nga
|
|
491.78 VIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081752
|
K. NN Nga
|
|
491.78 VIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào