DDC
| 491.73 |
Tác giả TT
| Академиа наук СССР. |
Nhan đề dịch
| Từ điển Tiếng Nga hiện đại - tập 13 |
Nhan đề
| Словарь современного русского литературного языка - Том 13 / Академиа наук СССР. |
Mô tả vật lý
| 1515 p. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 200K. NN Nga(1): 000081756 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43065 |
---|
005 | 201812201617 |
---|
008 | 141105s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386733 |
---|
039 | |a20241203095049|bidtocn|c20181220161733|dmaipt|y20141105154707|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bTUD |
---|
090 | |a491.73|bTUD |
---|
110 | 2 |aАкадемиа наук СССР. |
---|
242 | |aTừ điển Tiếng Nga hiện đại - tập 13|yvie |
---|
245 | 00|aСловарь современного русского литературного языка - Том 13 /|cАкадемиа наук СССР. |
---|
300 | |a1515 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000081756 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081756
|
K. NN Nga
|
491.73 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào