|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32696 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 43066 |
---|
005 | 202408140827 |
---|
008 | 141105s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397252 |
---|
035 | ##|a1083167634 |
---|
039 | |a20241129083822|bidtocn|c20240814082742|dmaipt|y20141105154851|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922802|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành dịch chuyên đề Việt - Trung, Trung - Việt /|cĐào Thị Hà Ninh, Nguyễn Thế Sự. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Từ điển bách khoa,|c2008. |
---|
300 | |a119 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xKĩ năng dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành Biên - Phiên dịch 1 |
---|
692 | |aNhập môn Biên - Phiên dịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Sự|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000077800 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000142816 |
---|
890 | |a2|b7|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077800
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.922802 DAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000142816
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.922802 DAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|