|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43067 |
---|
005 | 201812201618 |
---|
008 | 141105s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394917 |
---|
039 | |a20241203135418|bidtocn|c20181220161814|dmaipt|y20141105154914|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bTUD |
---|
090 | |a491.73|bTUD |
---|
110 | 2 |aАкадемиа наук СССР. |
---|
242 | |aTừ điển Tiếng Nga hiện đại - tập 4|yvie |
---|
245 | 00|aСловарь современного русского литературного языка - Том 4 /|cАкадемиа наук СССР. |
---|
300 | |a1363 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(3): 000081738, 000081746, 000081755 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081755
|
K. NN Nga
|
|
491.73 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081738
|
K. NN Nga
|
|
491.73 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000081746
|
K. NN Nga
|
|
491.73 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào