|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 327 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 332 |
---|
005 | 201811281513 |
---|
008 | 031218s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380094 |
---|
035 | ##|a1083196010 |
---|
039 | |a20241129172101|bidtocn|c20181128151310|danhpt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bFAR |
---|
100 | 1 |aFarrere, Claude. |
---|
245 | 10|aNhững kẻ văn minh :|bTiểu thuyết : Giải thưởng văn học Goncourt /|cClaude Farrere ; Bùi Hiển dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a347 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aVăn học hiện đại nước ngoài. |
---|
490 | |aVăn học Pháp. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xVăn học hiện đại|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aBùi, Hiển|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014298 |
---|
890 | |a1|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014298
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
843 FAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào