DDC
| 491.73 |
Tác giả TT
| Академиа наук СССР |
Nhan đề dịch
| Từ điển Tiếng Nga 4 tập - tập 3 |
Nhan đề
| Словарь русского языка в четырёх томах - Том 3 / Академиа наук СССР. |
Mô tả vật lý
| 991 p. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 200K. NN Nga(1): 000081734 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43075 |
---|
005 | 201812201620 |
---|
008 | 141105s ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388675 |
---|
039 | |a20241203150649|bidtocn|c20181220162026|dmaipt|y20141105163250|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bTUD |
---|
090 | |a491.73|bTUD |
---|
110 | 2 |aАкадемиа наук СССР |
---|
242 | |aTừ điển Tiếng Nga 4 tập - tập 3|yvie |
---|
245 | 00|aСловарь русского языка в четырёх томах - Том 3 /|cАкадемиа наук СССР. |
---|
300 | |a991 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000081734 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081734
|
K. NN Nga
|
|
491.73 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào