|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32708 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43078 |
---|
008 | 141106s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380875 |
---|
039 | |a20241129134418|bidtocn|c20141106083300|dtult|y20141106083300|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190.071|bCHU |
---|
090 | |a190.071|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ. |
---|
245 | 10|aChương trình triết học Mác - Lênin:|bDùng cho hệ tại chức /|cTrường Đại học ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a63 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
650 | 17|aTriết học Mác - Lênin|xChương trình giảng dạy|xHệ tại chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTại chức |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết|xTriết học Mác - Lênin|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079653 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079653
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
190.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào