|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3401 |
---|
005 | 202004141730 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416866 |
---|
035 | ##|a1083197288 |
---|
039 | |a20241202144533|bidtocn|c20200414173056|dtult|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a345.597|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật phòng, chống ma túy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a41 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xPhòng chống ma túy. |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aMa túy |
---|
653 | 0 |aPhòng chống |
---|
653 | 0 |aTội phạm ma túy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001198 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001198
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
345.597 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào