|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32710 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43080 |
---|
005 | 202303141124 |
---|
008 | 141106s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374852 |
---|
039 | |a20241129150053|bidtocn|c20230314112434|dTULT|y20141106084121|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.1071|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Ngọc. |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết Kinh tế chính trị Mác - Lênin:|bDùng cho hệ tại chức/|cNguyễn Xuân Ngọc chủ biên, Nguyễn Thị Thu Trà, Phạm Thị Mai Vui. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a59 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
650 | 17|aKinh tế chính trị Mác - Lênin|xChương trình giảng dạy|xHệ tại chức|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKinh tế chính trị|xChương trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế chính trị |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aHệ tại chức |
---|
655 | 0 |aChương trình chi tiết|xKinh tế chính trị Mác - Lênin|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000079645 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000079192, 000079629 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000079654 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079629
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
330.1071 NGN
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079645
|
NCKH_Chương trình
|
|
330.1071 NGN
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079192
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
330.1071 NGN
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào