|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43082 |
---|
005 | 201812201622 |
---|
008 | 141106s1964 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398845 |
---|
039 | |a20241202140739|bidtocn|c20181220162227|dmaipt|y20141106084638|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bDEG |
---|
090 | |a491.78|bDEG |
---|
100 | 1 |aДегтярев, В.И. |
---|
242 | |aCâu vô nhân xưng trong Tiếng Nga hiện đại.|yvie |
---|
245 | 10|aОсновы общей граммтики /|cВ.И.Дегтярев. |
---|
260 | |aМосква :|bнаука ,|c1964. |
---|
300 | |a253 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xCấu trúc câu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000081717 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081717
|
K. NN Nga
|
491.78 DEG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào