|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32714 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43084 |
---|
008 | 141106s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384579 |
---|
039 | |a20241202170746|bidtocn|c|d|y20141106085620|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.199|bCHU |
---|
090 | |a378.199|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aChương trình giáo dục đại học - hệ chính quy: Khối kinh tế - xã hội (Quản trị kinh doanh, quốc tế học) /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a108 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xKhối kinh tế - xã hội|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuốc tế học |
---|
653 | 0 |aQuản trị du lịch |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 0 |aKhối kinh tế - xã hội |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xGiáo dục đại học|xKhối kinh tế - xã hội|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000078121 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078121
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.199 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào