|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43088 |
---|
005 | 202004141714 |
---|
008 | 141106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401749 |
---|
035 | ##|a1083192937 |
---|
039 | |a20241202142911|bidtocn|c20200414171434|dmaipt|y20141106091603|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bNGO |
---|
110 | 1 |aHội ngôn ngữ học Hà Nội; Khoa ngôn ngữ học. |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ và văn hóa 990 năm Thăng Long - Hà Nội /|cHội ngôn ngữ học Hà Nội. Khoa ngôn ngữ học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXưởng in Tạp chí Than Việt Nam,|c2000. |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xVăn hóa|xThăng Long|xHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aThăng Long |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000078795 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078795
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 NGO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào