|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3272 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3402 |
---|
005 | 202004181443 |
---|
008 | 040226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409468 |
---|
035 | ##|a224484006 |
---|
039 | |a20241129094453|bidtocn|c20200418144339|dtult|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.853|bSIE |
---|
090 | |a891.853|bSIE |
---|
100 | 1 |aSienkêvich, Henrich. |
---|
245 | 10|aTrên sa mạc và trong rừng thẳm /|cHenrich Sienkêvich ; Nguyễn Hữu Dũng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a478 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Ba Lan|xVăn học thiếu nhi|xTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ba Lan |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Dũng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000476 |
---|
890 | |a1|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000476
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.853 SIE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào