|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32720 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43091 |
---|
005 | 201906061424 |
---|
008 | 141106s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379457 |
---|
039 | |a20241129114405|bidtocn|c20190606142433|dtult|y20141106093027|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7071|bKHU |
---|
090 | |a959.7071|bKHU |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKhung chương trình cử nhân chuyên ngành Việt Nam học : hệ chính quy :|bDành cho sinh viên nước ngoài /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a5 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam học|xChương trình khung|xHệ đại học|xSinh viên nước ngoài|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam học. |
---|
653 | 0 |aSinh viên nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aChương trình khung. |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy. |
---|
653 | 0|aChương trình đào tạo. |
---|
655 | |aChương trình khung|xViệt Nam học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000079880 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000079893, 000080023 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080023
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
959.7071 KHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079880
|
NCKH_Chương trình
|
|
959.7071 KHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079893
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
959.7071 KHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào