|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43093 |
---|
005 | 201812201623 |
---|
008 | 141106s1962 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399146 |
---|
039 | |a20241201182917|bidtocn|c20181220162400|dmaipt|y20141106093755|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bNGH |
---|
090 | |a491.78|bNGH |
---|
110 | 2 |aГосударственный университет |
---|
242 | |aNghiên cứu về ngữ pháp Tiếng Nga|yvie |
---|
245 | 00|aИсследования по грамматике русского языка 302 /|cГосударственный университет. |
---|
260 | |aЛенинград :|bЛенинградский университет ,|c1962 |
---|
300 | |a228 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(2): 000081715, 000081718 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000081715
|
K. NN Nga
|
491.78 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000081718
|
K. NN Nga
|
491.78 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào