|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32723 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43094 |
---|
008 | 141106s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392161 |
---|
039 | |a20241129140615|bidtocn|c20141106094049|dtult|y20141106094049|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
090 | |a428.0071|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ. Khoa Đào tạo tại chức. |
---|
245 | 10|aChương trình cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Anh hệ vừa học vừa làm /|cKhoa đào tạo tại chức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a9 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình giảng dạy|xhệ vừa học vừa làm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHệ vừa học vừa làm |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐại học |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xTiếng Anh|xđại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079854 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079854
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào