|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32724 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43095 |
---|
005 | 201809141641 |
---|
008 | 141106s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380243 |
---|
039 | |a20241201153911|bidtocn|c20180914164106|dtult|y20141106120137|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ. Khoa đào tạo tại chức. |
---|
245 | 10|aKhung chương trình cử nhân ngoại ngữ tiếng Anh tại chức :|bDự thảo /|cKhoa đào tạo tại chức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a[16 tr.];|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình giảng dạy|xHệ tại chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐại học |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aHệ tại chức |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xTiếng Anh|xHệ tại chức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000080080 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080080
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 KHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào