DDC
| 370.1 |
Tác giả CN
| Tochon, F. V. |
Nhan đề
| Nhà giáo chuyên gia / F. V. Tochon; Nguyễn Ngọc Diệp, Vũ Văn Đại, Nguyễn Văn Thắng, Phạm Quang Trường dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Nathan ;Tủ sách sư phạm, 1997. |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ; 71 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-Giảng dạy-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nhà giáo. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Diệp dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Trường dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đại dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thắng dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000053353, 000078788 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43098 |
---|
005 | 202004141654 |
---|
008 | 141106s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377395 |
---|
035 | ##|a1083173203 |
---|
039 | |a20241130151857|bidtocn|c20200414165427|danhpt|y20141106122303|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.1|bTOC |
---|
100 | 1 |aTochon, F. V. |
---|
245 | 10|aNhà giáo chuyên gia /|cF. V. Tochon; Nguyễn Ngọc Diệp, Vũ Văn Đại, Nguyễn Văn Thắng, Phạm Quang Trường dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Nathan ;Tủ sách sư phạm,|c1997. |
---|
300 | |a291 tr. ;|c71 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà giáo. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Diệp|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Quang Trường|edịch. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Thắng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000053353, 000078788 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078788
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.1 TOC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000053353
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.1 TOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|