|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32727 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43099 |
---|
005 | 202303151639 |
---|
008 | 141106s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402006 |
---|
039 | |a20241129135433|bidtocn|c20230315163903|dtult|y20141106122525|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKHU |
---|
090 | |a428.0071|bKHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ. |bKhoa đào tạo Tại chức. |
---|
245 | 10|aKhung chương trình cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Anh hệ vừa học vừa làm /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a12 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình giảng dạy|xHệ vừa học vừa làm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHệ vừa học vừa làm |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xTiếng Anh|xHệ vừa học vừa làm|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000079976, 000079991, 000080011 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079976
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 KHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079991
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 KHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000080011
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 KHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào