|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3403 |
---|
005 | 202004091538 |
---|
008 | 040226s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412309 |
---|
035 | ##|a52437825 |
---|
039 | |a20241201164513|bidtocn|c20200409153819|dtult|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bLEB |
---|
090 | |a495.9221|bLEB |
---|
100 | 0 |aLê, Biên. |
---|
245 | 10|aTừ loại tiếng Việt hiện đại /|cLê Biên. |
---|
250 | |aIn lần thứ 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a189 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aVietnamese|xGramar|xWord. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ pháp|xTừ loại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ loại. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000001268-9, 000002241-2, 000018926 |
---|
890 | |a5|b372|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001268
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9221 LEB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001269
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9221 LEB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002241
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9221 LEB
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000002242
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9221 LEB
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000018926
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9221 LEB
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào