• Sách
  • 495.9221 LEB
    Từ loại tiếng Việt hiện đại /

DDC 495.9221
Tác giả CN Lê, Biên.
Nhan đề Từ loại tiếng Việt hiện đại / Lê Biên.
Lần xuất bản In lần thứ 4.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1999.
Mô tả vật lý 189 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese-Gramar-Word.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Ngữ pháp-Từ loại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Từ loại.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000001268-9, 000002241-2, 000018926
000 00000cam a2200000 a 4500
0013273
0021
0043403
005202004091538
008040226s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456412309
035##|a52437825
039|a20241201164513|bidtocn|c20200409153819|dtult|y20040226000000|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9221|bLEB
090|a495.9221|bLEB
1000 |aLê, Biên.
24510|aTừ loại tiếng Việt hiện đại /|cLê Biên.
250|aIn lần thứ 4.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999.
300|a189 tr. ;|c21 cm.
65014|aVietnamese|xGramar|xWord.
65017|aTiếng Việt|xNgữ pháp|xTừ loại|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aTừ loại.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000001268-9, 000002241-2, 000018926
890|a5|b372|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000001268 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 LEB Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000001269 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 LEB Sách 2
3 000002241 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 LEB Sách 3
4 000002242 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 LEB Sách 4
5 000018926 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 LEB Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào