|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32734 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43106 |
---|
008 | 141106s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372525 |
---|
039 | |a20241202115501|bidtocn|c|d|y20141106142722|ztult |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.020071|bCHU |
---|
090 | |a438.020071|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
245 | 10|aChương trình bộ môn dịch thuật :|bChương trình chi tiết /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a28 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng dịch|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết|xTiếng Đức|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079865 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079865
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
438.020071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào