• Collection is not available!
  • 495.6071 CHU
    Chương trình lí thuyết tiếng ngành tiếng Nhật :

Ký hiệu xếp giá 495.6071 CHU
Tác giả TT Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ.
Nhan đề Chương trình lí thuyết tiếng ngành tiếng Nhật :Từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp/Trường Đại học ngoại ngữ.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2002.
Mô tả vật lý 15 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Lí thuyết tiếng-Chương trình giảng dạy-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Lí thuyết tiếng
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình giảng dạy
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ âm
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079743
000 00000nam a2200000 a 4500
00132744
00211
00443116
005202201241340
008141106s2002 vm| jpn
0091 0
035|a1456382884
039|a20241201152440|bidtocn|c20220124134005|dtult|y20141106151519|ztult
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6071|bCHU
1102 |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ.
24510|aChương trình lí thuyết tiếng ngành tiếng Nhật :|bTừ vựng, ngữ âm, ngữ pháp/|cTrường Đại học ngoại ngữ.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2002.
300|a15 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xLí thuyết tiếng|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN
6530 |aLí thuyết tiếng
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aChương trình giảng dạy
6530 |aNgữ âm
6557|aChương trình khung|xTiếng Nhật Bản|xLí thuyết tiếng|2TVĐHHN.
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079743
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000079743 NCKH_Nội sinh Chương trình 495.6071 CHU Khung chương trình 1 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào