|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32744 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43116 |
---|
005 | 202201241340 |
---|
008 | 141106s2002 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382884 |
---|
039 | |a20241201152440|bidtocn|c20220124134005|dtult|y20141106151519|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6071|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ. |
---|
245 | 10|aChương trình lí thuyết tiếng ngành tiếng Nhật :|bTừ vựng, ngữ âm, ngữ pháp/|cTrường Đại học ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a15 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xLí thuyết tiếng|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLí thuyết tiếng |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xTiếng Nhật Bản|xLí thuyết tiếng|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079743 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079743
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.6071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào