|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32748 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43120 |
---|
005 | 202201241335 |
---|
008 | 141106s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393081 |
---|
039 | |a20241129164114|bidtocn|c20220124133552|dtult|y20141106153411|ztult |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo thạc sỹ chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc/|cTrường Đại học ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a23 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChương trình giảng dạy|xThạc sĩ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aThạc sĩ |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết|xTiếng Trung Quốc|xThạc sĩ|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079985 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079985
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.1071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào