DDC
| 491.78 |
Tác giả CN
| Новиков, Л.А. |
Nhan đề dịch
| Từ trái nghĩa trong Tiếng Nga |
Nhan đề
| Антонимия в русском языке / Л.А.Новиков. |
Thông tin xuất bản
| Москва : Московский университет , 1973. |
Mô tả vật lý
| 275 p. ; 18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Từ vựng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ trái nghĩa |
Địa chỉ
| 200K. NN Nga(1): 000081676 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32750 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43122 |
---|
005 | 201812201638 |
---|
008 | 141106s1973 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386689 |
---|
039 | |a20241130160507|bidtocn|c20181220163807|dmaipt|y20141106154851|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bNOV |
---|
090 | |a491.78|bNOV |
---|
100 | 1 |aНовиков, Л.А. |
---|
242 | |aTừ trái nghĩa trong Tiếng Nga|yvie |
---|
245 | 10|aАнтонимия в русском языке /|cЛ.А.Новиков. |
---|
260 | |aМосква :|bМосковский университет ,|c1973. |
---|
300 | |a275 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000081676 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081676
|
K. NN Nga
|
|
491.78 NOV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào