|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32751 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43123 |
---|
008 | 141106s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377929 |
---|
039 | |a20241130172025|bidtocn|c|d|y20141106154927|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.020071|bNGP |
---|
090 | |a448.020071|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Cúc Phương. |
---|
245 | 10|aChương trình bộ môn Dịch /|cNguyễn Thị Cúc Phương, Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Thắng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a31 tr.;|c30 cm. |
---|
440 | |aKhoa tiếng Pháp. Bộ môn đào tạo biên phiên dịch. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết|xTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079752 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079752
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.020071 NGP
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào