|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32752 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43124 |
---|
008 | 141106s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381122 |
---|
039 | |a20241129131617|bidtocn|c|d|y20141106155332|ztult |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.70071|bCHU |
---|
090 | |a491.70071|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Nga : hệ sư phạm và hệ phiên dịch/|cBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và đào tạo,|c2002. |
---|
300 | |a98 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|xGiảng dạy|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHệ phiên dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aHệ sư phạm |
---|
653 | 0 |aĐại học |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079595 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079595
|
NCKH_Nội sinh
|
491.70071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào