|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32755 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43127 |
---|
005 | 201906061428 |
---|
008 | 141106s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376942 |
---|
039 | |a20241129084703|bidtocn|c20190606142818|dtult|y20141106160149|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
090 | |a428.0071|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ. |
---|
245 | 10|aChương trình bộ môn Thực hành tiếng/|cTrường Đại học ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a25 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThực hành tiếng|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết|xTiếng Anh|xThực hành tiếng|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(2): 000079374, 000079899 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000079527, 000079962 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079527
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079962
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079899
|
NCKH_Chương trình
|
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079374
|
NCKH_Chương trình
|
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào