|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32756 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43128 |
---|
008 | 141106s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386690 |
---|
039 | |a20241129135750|bidtocn|c|d|y20141106160951|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0941|bBUC |
---|
090 | |a306.0941|bBUC |
---|
100 | 0 |aBùi, Văn Cất. |
---|
245 | 10|aChương trình môn giao thoa văn hóa & xã hội - thể chế các nước nói tiếng Anh/|cBùi Văn Cất, Trần Huy Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a[12 tr.];|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiao thoa văn hóa & xã hội thể chế|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiao thoa văn hóa và xã hội - thể chế |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình giảng dạy|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079288 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079288
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
306.0941 BUC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào