|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32757 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43129 |
---|
005 | 201911110822 |
---|
008 | 141106s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399233 |
---|
039 | |a20241129143939|bidtocn|c20191111082249|dtult|y20141106161957|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bCHU |
---|
090 | |a418.0071|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ. |
---|
245 | 10|aChương trình cử nhân ngoại ngữ /|cTrường Đại học ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a25 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgoại ngữ|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aCử nhân |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xNgôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000079961, 000112816 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079961
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112816
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào