|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32759 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43131 |
---|
005 | 201906061415 |
---|
008 | 141106s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384601 |
---|
039 | |a20241129172129|bidtocn|c20190606141536|dtult|y20141106163535|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bCHU |
---|
090 | |a418.0071|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aChương trình khung đào tạo thạc sĩ :|bChuyên ngành ngôn ngữ Anh, Nga, Pháp, Trung Quốc/|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a11 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo. |
---|
653 | 0 |aChương trình khung. |
---|
653 | 0 |aTrình độ thạc sĩ. |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xNgôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000080002, 000080025, 000080043 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080025
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000080043
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000080002
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|