• Collection is not available!
  • 418.0071 CHU
    Chương trình khung đào tạo thạc sĩ :

Ký hiệu xếp giá 418.0071 CHU
Tác giả TT Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Hà Nội.
Nhan đề Chương trình khung đào tạo thạc sĩ :Chuyên ngành ngôn ngữ Anh, Nga, Pháp, Trung Quốc/Trường Đại học Hà Nội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2006.
Mô tả vật lý 11 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ-Chương trình giảng dạy-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Pháp.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nga.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh.
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình đào tạo.
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình khung.
Thuật ngữ không kiểm soát Trình độ thạc sĩ.
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30704(3): 000080002, 000080025, 000080043
000 00000nam a2200000 a 4500
00132759
00211
00443131
005201906061415
008141106s2006 vm| vie
0091 0
035|a1456384601
039|a20241129172129|bidtocn|c20190606141536|dtult|y20141106163535|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a418.0071|bCHU
090|a418.0071|bCHU
1102 |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Hà Nội.
24510|aChương trình khung đào tạo thạc sĩ :|bChuyên ngành ngôn ngữ Anh, Nga, Pháp, Trung Quốc/|cTrường Đại học Hà Nội.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006.
300|a11 tr.;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aChương trình đào tạo.
6530 |aChương trình khung.
6530 |aTrình độ thạc sĩ.
6557|aChương trình khung|xNgôn ngữ|2TVĐHHN.
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000080002, 000080025, 000080043
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080025 NCKH_Nội sinh Chương trình 418.0071 CHU Khung chương trình 1 Tài liệu không phục vụ
2 000080043 NCKH_Nội sinh Chương trình 418.0071 CHU Khung chương trình 2 Tài liệu không phục vụ
3 000080002 NCKH_Nội sinh Chương trình 418.0071 CHU Khung chương trình 1 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào